cấp bách
 | [cấp bách] | |  | urgent; pressing; exigent | |  | Những đòi há»i cấp bách | | Urgent requirements | |  | Việc cấp bách nhất phải là m là cáºp nháºt sổ cái | | Updating the ledgers is the most urgent task |
Urgent, pressing đòi há»i cấp bách an urgent requirement
Tense, requiring immediate attention tình thế cấp bách a tense situation, an emergency
|
|